Màng chống thấm HUITEX thực hiện các tiêu chuẩn đảm bảo chất lượng và kiểm soát (QA / QC), liên tục theo dõi từ nguyên liệu, linh kiện, sản xuất đến thành phẩm.
|
Chỉ tiêu / Properties |
Phương pháp / Test method |
Đơn vị / Unit |
Min / Max |
HD030 |
1 |
Chiều dầy / thickness |
ASTM D 5199 |
mm |
Min |
0,3 |
2 |
Chiều dầy / thickness |
ASTM D 5199 |
mm |
lowest |
0,27 |
3 |
Tỷ trọng / Density |
ASTM 1505/ D792 |
g/cm3 |
|
0,94 |
4 |
Lực biến dạng / Strength at Yield |
ASTM D 6693 |
kN/m |
Min |
5 |
5 |
Lực kéo đứt / Strength at Break |
ASTM D 6693 |
kN/m |
Min |
8 |
6 |
Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield |
G.L. 33 mm |
% |
Min |
13 |
7 |
Độ Giãn dài / Elongation at Break |
G.L. 51 mm |
% |
Min |
700 |
8 |
Kháng xé / Tear Resistance |
ASTM D1004 |
N |
Min |
42 |
9 |
Kháng xuyên / Puncture Resistance |
ASTM D4833 |
N |
Min |
105 |
10 |
Hàm lượng Carbon / black Carbon Blackcontent |
ASTM D1603 |
% |
Min |
2 |
11 |
Độ phân tán / Carbon Dispersion |
ASTM D5596 |
|
Min |
cat.2 |
12 |
Thời gian phản ứng oxy hóa oxidative Induction Time (200oC; 02, 1 atm) |
ASTM D 3895 |
min |
Min |
100 |
13 |
Lực biến dạng / Strength at Yield |
ASTM D 6693 |
kN/m |
max |
8 |
14 |
Lực kéo đứt / Strength at Break |
ASTM D 6693 |
kN/m |
max |
12 |
15 |
Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield |
G.L. 33 mm |
% |
max |
17 |
16 |
Độ Giãn dài / Elongation at Break |
G.L. 51 mm |
% |
max |
750 |
17 |
Chỉ số tan chảy / Melt Flow Index |
ASTM D1238 (190o, 5kg) |
g/10 min |
max |
<1.0 |
18 |
Kháng xé / Tear Resistance |
ASTM D1004 |
N |
max |
53 |
19 |
Kháng xuyên / Puncture Resistance |
ASTM D4833 |
N |
max |
150 |
20 |
Hàm lượng Carbon / black Carbon Black content |
ASTM D1603 |
% |
max |
2 |
21 |
Độ phân tán / Carbon Dispersion |
ASTM D5596 |
|
max |
cat.2 |
22 |
Ổn định kích thước / Dimensional Stability (120oC; 1 hour) |
ASTM D 1204 |
% |
max |
± 1 |
23 |
Nhiệt độ biến dạng / Low Temperature Brittleness |
ASTM D 746 |
oC |
max |
<-77 |
24 |
ESCR |
ASTM D1693 (Cond. B) |
hours |
max |
>3000 |
25 |
Stress Crack Resistance |
ASTM 5397 |
hours |
|
>400 |
26 |
Chiều Rộng cuộn Width |
|
m |
|
7 |
27 |
Chiều dài cuộn Length |
|
m |
|
140 |
28 |
Diện tích cuộn Area |
|
m2 |
|
980 |
29 |
Trọng lượng cuộn Net weight |
|
Kg |
|
|
30 |
Số cuộn/ Cont 40 / 40” Container |
|
Rolls |
|
16 |
Công ty VINATRADE nhập khẩu trực tiếp, và phân phối giá đại lý. Quý Khách hàng mua với số lượng lớn sẽ có chiết khấu giảm giá đặt biệt!
Liên hệ: 0934 049 456 - Ms. Nga
Email: jessica@vinatradegroup.com
Màng chống thấm HUITEX HDPE - 0,3mm
Liên hệ
Màng chống thấm HUITEX HDPE - 0,5mm
Liên hệ
Màng chống thấm HUITEX HDPE - 0,75mm
Liên hệ
Màng chống thấm HUITEX HDPE - 1,0mm
Liên hệ
Màng chống thấm HUITEX HDPE - 2,0mm
Liên hệ
Màng chống thấm HUITEX HDPE - 2,5mm
Liên hệ
Màng chống thấm HUITEX HDPE - 3,0mm
Liên hệ
Gửi bình luận của bạn